Bước tới nội dung

paramountly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɛr.ə.ˌmɑʊnt.li/

Phó từ

[sửa]

paramountly /ˈpɛr.ə.ˌmɑʊnt.li/

  1. Xem paramount

Tham khảo

[sửa]