Bước tới nội dung

paramount

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
paramount

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpær.ə.ˌmɑʊnt/

Tính từ

[sửa]

paramount /ˈpær.ə.ˌmɑʊnt/

  1. Tối cao.
    paramount lady — nữ chúa
    paramount lord — quân vương
  2. Tột bực, hết sức.
    of paramount importance — hết sức quan trọng
  3. (+ to) Hơn, cao hơn.

Danh từ

[sửa]

paramount /ˈpær.ə.ˌmɑʊnt/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Người nắm quyền tối cao.

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)