Bước tới nội dung

paramylum

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌpæ.ˈræ.mə.ləm/

Danh từ

[sửa]

paramylum /ˌpæ.ˈræ.mə.ləm/

  1. Xem paramylon

Tham khảo

[sửa]