Bước tới nội dung

parapsychologie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pa.ʁap.si.kɔ.lɔ.ʒi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
parapsychologie
/pa.ʁap.si.kɔ.lɔ.ʒi/
parapsychologie
/pa.ʁap.si.kɔ.lɔ.ʒi/

parapsychologie gc /pa.ʁap.si.kɔ.lɔ.ʒi/

  1. Như métapsychique.

Tham khảo

[sửa]