Bước tới nội dung

parascolaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pa.ʁas.kɔ.lɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực parascolaire
/pa.ʁas.kɔ.lɛʁ/
parascolaires
/pa.ʁas.kɔ.lɛʁ/
Giống cái parascolaire
/pa.ʁas.kɔ.lɛʁ/
parascolaires
/pa.ʁas.kɔ.lɛʁ/

parascolaire /pa.ʁas.kɔ.lɛʁ/

  1. Ngoài chương trình học, ngoại khóa.
    Activités parascolaires — hoạt động ngoại khóa

Tham khảo

[sửa]