Bước tới nội dung

paravent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pa.ʁa.vɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
paravent
/pa.ʁa.vɑ̃/
paravents
/pa.ʁa.vɑ̃/

paravent /pa.ʁa.vɑ̃/

  1. Bình phong.
    Se déshabiller derrière un paravent — cởi quần áo sau bức bình phong
    Servir de paravent à quelqu'un — (nghĩa bóng) làm bình phong cho ai

Tham khảo

[sửa]