parcellaire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /paʁ.se.lɛʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | parcellaire /paʁ.se.lɛʁ/ |
parcellaire /paʁ.se.lɛʁ/ |
Giống cái | parcellaire /paʁ.se.lɛʁ/ |
parcellaire /paʁ.se.lɛʁ/ |
parcellaire /paʁ.se.lɛʁ/
Tham khảo
[sửa]- "parcellaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)