Bước tới nội dung

parcellaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /paʁ.se.lɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực parcellaire
/paʁ.se.lɛʁ/
parcellaire
/paʁ.se.lɛʁ/
Giống cái parcellaire
/paʁ.se.lɛʁ/
parcellaire
/paʁ.se.lɛʁ/

parcellaire /paʁ.se.lɛʁ/

  1. Từng phần.
    Travail parcellaire — công việc làm từng phần
  2. Xem parcelle

Tham khảo

[sửa]