Bước tới nội dung

parkinsonism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɑːr.kən.sə.ˌnɪ.zəm/

Danh từ

[sửa]

parkinsonism /ˈpɑːr.kən.sə.ˌnɪ.zəm/

  1. Bệnh Parkinson (bệnh mãn tín về hệ thần kinh làm cho các cơ bị rung và yếu).

Tham khảo

[sửa]