Bước tới nội dung

paros

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pa.ʁɔs/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
paros
/pa.ʁɔs/
paros
/pa.ʁɔs/

paros /pa.ʁɔs/

  1. Đá hoa parot.

Tham khảo

[sửa]