paroxysme
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pa.ʁɔk.sizm/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
paroxysme /pa.ʁɔk.sizm/ |
paroxysmes /pa.ʁɔk.sizm/ |
paroxysme gđ /pa.ʁɔk.sizm/
- Cực điểm.
- Au paroxysme de la colère — lúc giận đến cực điểm
Tham khảo
[sửa]- "paroxysme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)