Bước tới nội dung

parqueter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

parqueter ngoại động từ

  1. Lát ván sàn.
    Parqueter une chambre — Lát ván sàn một căn phòng

Tham khảo

[sửa]