sàn
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sa̤ːn˨˩ | ʂaːŋ˧˧ | ʂaːŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂaːn˧˧ |
Các chữ Hán có phiên âm thành “sàn”
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
Danh từ
sàn
Tham khảo
[sửa]- "sàn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Latinh hóa
[sửa]- Bính âm Hán ngữ của 丈.
- Bính âm Hán ngữ của 俕.
- Bính âm Hán ngữ của 弊.
- Bính âm Hán ngữ của 散.
- Bính âm Hán ngữ của 潵.
- Bính âm Hán ngữ của 閐 / 𨸃.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Bính âm Hán ngữ
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Trung Quốc có mã chữ viết thừa
- Hanyu Pinyin entries without Hanzi
- tiếng Trung Quốc có mã chữ viết thủ công không thừa