sàn
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sa̤ːn˨˩ | ʂaːŋ˧˧ | ʂaːŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂaːn˧˧ |
Phiên âm Hán–Việt[sửa]
Các chữ Hán có phiên âm thành “sàn”
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự[sửa]
Danh từ[sửa]
sàn
- Toàn thể những ván ghép với nhau để ngăn hai tầng nhà.
- Mặt nền nhà lát bằng gạch hay ván.
- Sàn gác.
- Sàn nhà.
Tham khảo[sửa]
- "sàn". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Latinh hóa[sửa]
- Bính âm Hán ngữ của 丈.
- Bính âm Hán ngữ của 俕.
- Bính âm Hán ngữ của 弊.
- Bính âm Hán ngữ của 散.
- Bính âm Hán ngữ của 潵.
- Bính âm Hán ngữ của 閐.