parricidal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌpær.ə.ˈsɑɪ.dᵊl/

Tính từ[sửa]

parricidal /ˌpær.ə.ˈsɑɪ.dᵊl/

  1. (Thuộc) Tội giết cha; (thuộc) tội giết mẹ.
  2. (Thuộc) Tội phản quốc.

Tham khảo[sửa]