parrot-fashion
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpɛr.ət.ˈfæ.ʃᵊn/
Tính từ
[sửa]parrot-fashion /ˈpɛr.ət.ˈfæ.ʃᵊn/
- Như vẹt.
Tham khảo
[sửa]- "parrot-fashion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
parrot-fashion /ˈpɛr.ət.ˈfæ.ʃᵊn/