parrot-fish
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpɛr.ət.ˈfɪʃ/
Danh từ
[sửa]parrot-fish /ˈpɛr.ət.ˈfɪʃ/
- (Động vật học) Cá vẹt.
Tham khảo
[sửa]- "parrot-fish", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
parrot-fish /ˈpɛr.ət.ˈfɪʃ/