Bước tới nội dung

parrot-fish

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɛr.ət.ˈfɪʃ/

Danh từ

[sửa]

parrot-fish /ˈpɛr.ət.ˈfɪʃ/

  1. (Động vật học) Cá vẹt.

Tham khảo

[sửa]