parsimonious
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌpɑːr.sə.ˈmoʊ.ni.əs/
Tính từ
[sửa]parsimonious /ˌpɑːr.sə.ˈmoʊ.ni.əs/
Tham khảo
[sửa]- "parsimonious", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
parsimonious /ˌpɑːr.sə.ˈmoʊ.ni.əs/