partagé
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /paʁ.ta.ʒe/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | partagé /paʁ.ta.ʒe/ |
partagés /paʁ.ta.ʒe/ |
Giống cái | partagée /paʁ.ta.ʒe/ |
partagées /paʁ.ta.ʒe/ |
partagé /paʁ.ta.ʒe/
- Không thống nhất.
- Opinions très partagées — ý kiến rất không thống nhất
Tham khảo
[sửa]- "partagé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)