particulièrement
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /paʁ.ti.ky.ljɛʁ.mɑ̃/
Phó từ
particulièrement /paʁ.ti.ky.ljɛʁ.mɑ̃/
- Đặc biệt.
- Il aime tous les arts, particulièrement la peinture — nó thích mọi nghệ thuật đặc biệt là hội họa
- J'attire tout particulièrement votre attention sur ce point — tôi đặc biệt lưu ý ông về điểm ấy
Trái nghĩa
- Généralement, en général
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “particulièrement”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)