Bước tới nội dung

partiel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /paʁ.sjɛl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực partiel
/paʁ.sjɛl/
partiels
/paʁ.sjɛl/
Giống cái partielle
/paʁ.sjɛl/
partielles
/paʁ.sjɛl/

partiel /paʁ.sjɛl/

  1. Một phần, bộ phận.
    Paiement partiel — sự trả một phần
    éclipse partielle de la lune — nguyệt thực một phần
  2. (Toán học) Riêng phần, riêng.
    Corrélation partielle — tương quan riêng phần
    Différentielle partielle — vi phân riêng

Tham khảo

[sửa]