Bước tới nội dung
partiel /paʁ.sjɛl/
- Một phần, bộ phận.
- Paiement partiel — sự trả một phần
- éclipse partielle de la lune — nguyệt thực một phần
- (Toán học) Riêng phần, riêng.
- Corrélation partielle — tương quan riêng phần
- Différentielle partielle — vi phân riêng