Bước tới nội dung

parution

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pa.ʁy.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
parution
/pa.ʁy.sjɔ̃/
parution
/pa.ʁy.sjɔ̃/

parution gc /pa.ʁy.sjɔ̃/

  1. Sự xuất bản.
    Parution d’un roman — sự xuất bản một cuốn tiểu thuyết

Tham khảo

[sửa]