Bước tới nội dung

passe-passe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

passe-passe /pas.pas/

  1. (Tour de passe-passe) Trò ảo thuật (nghĩa bóng) sự lừa khéo léo.

Tham khảo

[sửa]