passementier
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pas.mɑ̃.tje/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | passementière /pas.mɑ̃.tjɛʁ/ |
passementière /pas.mɑ̃.tjɛʁ/ |
Số nhiều | passementière /pas.mɑ̃.tjɛʁ/ |
passementière /pas.mɑ̃.tjɛʁ/ |
passementier /pas.mɑ̃.tje/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | passementier /pas.mɑ̃.tje/ |
passementier /pas.mɑ̃.tje/ |
Giống cái | passementière /pas.mɑ̃.tjɛʁ/ |
passementière /pas.mɑ̃.tjɛʁ/ |
passementier /pas.mɑ̃.tje/
- Thêu ren.
- Industrie passementière — công nghiệp thêu ren
Tham khảo
[sửa]- "passementier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)