Bước tới nội dung

passementier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pas.mɑ̃.tje/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít passementière
/pas.mɑ̃.tjɛʁ/
passementière
/pas.mɑ̃.tjɛʁ/
Số nhiều passementière
/pas.mɑ̃.tjɛʁ/
passementière
/pas.mɑ̃.tjɛʁ/

passementier /pas.mɑ̃.tje/

  • thợ thêu ren
  • người bán đồ thêu ren

    Tính từ

    [sửa]
      Số ít Số nhiều
    Giống đực passementier
    /pas.mɑ̃.tje/
    passementier
    /pas.mɑ̃.tje/
    Giống cái passementière
    /pas.mɑ̃.tjɛʁ/
    passementière
    /pas.mɑ̃.tjɛʁ/

    passementier /pas.mɑ̃.tje/

    1. Thêu ren.
      Industrie passementière — công nghiệp thêu ren

    Tham khảo

    [sửa]