passere
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å passere |
Hiện tại chỉ ngôi | passerer |
Quá khứ | passertc |
Động tính từ quá khứ | passert |
Động tính từ hiện tại | — |
passere
- Qua, đi qua, đi ngang qua, bước qua, vượt qua.
- Bussen passerte uten å stoppe.
- Vi passerte mange vakre byer på veien.
- Vượt quá.
- De totale utgiftene passerte 10.000 kroner.
- Hun har passert sytten år.
- Bỏ qua, lờ đi.
- Jeg skal la dette passere denne gangen.
- Vi kan ikke la slikt passere ustraffet.
Tham khảo
[sửa]- "passere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)