Bước tới nội dung

passere

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å passere
Hiện tại chỉ ngôi passerer
Quá khứ passertc
Động tính từ quá khứ passert
Động tính từ hiện tại

passere

  1. Qua, đi qua, đi ngang qua, bước qua, vượt qua.
    Bussen passerte uten å stoppe.
    Vi passerte mange vakre byer på veien.
  2. Vượt quá.
    De totale utgiftene passerte 10.000 kroner.
    Hun har passert sytten år.
  3. Bỏ qua, lờ đi.
    Jeg skal la dette passere denne gangen.
    Vi kan ikke la slikt passere ustraffet.

Tham khảo

[sửa]