Bước tới nội dung

passionate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpæ.ʃə.nət/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

passionate /ˈpæ.ʃə.nət/

  1. Sôi nổi, say sưa, say đắm, nồng nàn, nồng nhiệt, thiết tha.
    a passionate speech — một bài diễn văn đầy nhiệt tình
    a passionate nature — bản tính sôi nổi
  2. Dễ giận, dễ cáu.

Tham khảo

[sửa]