Bước tới nội dung

passionnant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pa.sjɔ.nɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực passionnant
/pa.sjɔ.nɑ̃/
passionnants
/pa.sjɔ.nɑ̃/
Giống cái passionnante
/pa.sjɔ.nɑ̃t/
passionnantes
/pa.sjɔ.nɑ̃t/

passionnant /pa.sjɔ.nɑ̃/

  1. Làm say mê, rất lý thú.
    Livre passionnant — sách rất lý thú

Tham khảo

[sửa]