Bước tới nội dung

lý thú

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
li˧˥ tʰu˧˥lḭ˩˧ tʰṵ˩˧li˧˥ tʰu˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
li˩˩ tʰu˩˩lḭ˩˧ tʰṵ˩˧

Định nghĩa

[sửa]

lý thú

  1. Có ý vị, làm cho người ta vui thích.
    Câu chuyện lý thú.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]