Bước tới nội dung

pasteurizer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpæs.tʃə.ˌrɑɪ.zɜː/

Danh từ

[sửa]

pasteurizer /ˈpæs.tʃə.ˌrɑɪ.zɜː/

  1. hấp Pa-xtơ.

Tham khảo

[sửa]