pastorally
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpæs.tə.rəl.li/
Phó từ
[sửa]pastorally /ˈpæs.tə.rəl.li/
- Xem pastoral
Tham khảo
[sửa]- "pastorally", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
pastorally /ˈpæs.tə.rəl.li/