Bước tới nội dung

pastorship

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpæs.tɜː.ˌʃɪp/

Danh từ

[sửa]

pastorship /ˈpæs.tɜː.ˌʃɪp/

  1. Chức mục sư.

Tham khảo

[sửa]