Bước tới nội dung

patagon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pa.ta.ɡɔ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực patagon
/pa.ta.ɡɔ̃/
patagon
/pa.ta.ɡɔ̃/
Giống cái patagon
/pa.ta.ɡɔ̃/
patagon
/pa.ta.ɡɔ̃/

patagon /pa.ta.ɡɔ̃/

  1. (Thuộc) Xứ Pa-a-go-ni (ở ác-hen-ti-na).

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
patagons
/pa.ta.ɡɔ̃/
patagons
/pa.ta.ɡɔ̃/

patagon /pa.ta.ɡɔ̃/

  1. (Động vật học) Chim ruồi nhạn.

Tham khảo

[sửa]