patenôtre
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
patenôtres /pat.nɔtʁ/ |
patenôtres /pat.nɔtʁ/ |
patenôtre gc
- (Mỉa mai) Kinh cầu nguyện, kinh.
- Marmotter des patenôtres — lẩm bẩm đọc kinh
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Lời vô nghĩa; lời khó hiểu.
- (Khảo cổ học) Tràng hạt.
Tham khảo[sửa]
- "patenôtre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)