Bước tới nội dung

patenôtre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
patenôtres
/pat.nɔtʁ/
patenôtres
/pat.nɔtʁ/

patenôtre gc

  1. (Mỉa mai) Kinh cầu nguyện, kinh.
    Marmotter des patenôtres — lẩm bẩm đọc kinh
  2. (Từ cũ; nghĩa cũ) Lời vô nghĩa; lời khó hiểu.
  3. (Khảo cổ học) Tràng hạt.

Tham khảo

[sửa]