Bước tới nội dung

paternalisme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pa.tɛʁ.na.lizm/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
paternalisme
/pa.tɛʁ.na.lizm/
paternalisme
/pa.tɛʁ.na.lizm/

paternalisme /pa.tɛʁ.na.lizm/

  1. Chủ nghĩa gia trưởng (trong công nghiệp).
  2. (Nghĩa rộng) Lối gia trưởng.

Tham khảo

[sửa]