paternalisme
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pa.tɛʁ.na.lizm/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
paternalisme /pa.tɛʁ.na.lizm/ |
paternalisme /pa.tɛʁ.na.lizm/ |
paternalisme gđ /pa.tɛʁ.na.lizm/
- Chủ nghĩa gia trưởng (trong công nghiệp).
- (Nghĩa rộng) Lối gia trưởng.
Tham khảo
[sửa]- "paternalisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)