Bước tới nội dung

paterne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pa.tɛʁn/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực paterne
/pa.tɛʁn/
paterne
/pa.tɛʁn/
Giống cái paterne
/pa.tɛʁn/
paterne
/pa.tɛʁn/

paterne /pa.tɛʁn/

  1. Có vẻ nhân từ.
    Ton paterne — giọng có vẻ nhân từ

Tham khảo

[sửa]