Bước tới nội dung

có vẻ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˥ vɛ̰˧˩˧kɔ̰˩˧˧˩˨˧˥˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˩˩˧˩kɔ̰˩˧ vɛ̰ʔ˧˩

Phó từ

[sửa]

có vẻ trgt.

  1. Chững chạc, đàng hoàng.
    Đi đứng có vẻ lắm
  2. Biểu lộbề ngoài.
    Luận án có vẻ khoa học.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]