Bước tới nội dung

path

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
path

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

path /ˈpæθ/

  1. Đường mòn, đường nhỏ.
    mountain path — đường mòn trên núi
  2. Con đường, đường đi, đường lối.
    the path of a comes — đường đi của sao chổi
    on the path of honour — trên con đường danh vọng

Tham khảo

[sửa]