path
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈpæθ/
![]() | [ˈpæθ] |
Danh từ[sửa]
path /ˈpæθ/
- Đường mòn, đường nhỏ.
- mountain path — đường mòn trên núi
- Con đường, đường đi, đường lối.
- the path of a comes — đường đi của sao chổi
- on the path of honour — trên con đường danh vọng
Tham khảo[sửa]
- "path". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)