pathway

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpæθ.ˌweɪ/

Danh từ[sửa]

pathway /ˈpæθ.ˌweɪ/

  1. Đường mòn, đường nhỏ.

Tham khảo[sửa]