Bước tới nội dung

patiner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pa.ti.ne/

Nội động từ

[sửa]

patiner nội động từ /pa.ti.ne/

  1. Trượt băng.
  2. (Nghĩa rộng) Trượt.
    Patiner sur un parquet ciré — trượt trên sàn đánh xi
  3. Quay trượt (bánh xe).

Ngoại động từ

[sửa]

patiner ngoại động từ /pa.ti.ne/

  1. Phủ một lớp gỉ đồng.
    Patiner des statues de bronze — phủ lên trên những tượng đồng thành một lớp gỉ đồng
  2. (Từ cũ; nghĩa cũ) Vuốt ve.

Tham khảo

[sửa]