patiner
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pa.ti.ne/
Nội động từ[sửa]
patiner nội động từ /pa.ti.ne/
- Trượt băng.
- (Nghĩa rộng) Trượt.
- Patiner sur un parquet ciré — trượt trên sàn đánh xi
- Quay trượt (bánh xe).
Ngoại động từ[sửa]
patiner ngoại động từ /pa.ti.ne/
- Phủ một lớp gỉ đồng.
- Patiner des statues de bronze — phủ lên trên những tượng đồng thành một lớp gỉ đồng
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Vuốt ve.
Tham khảo[sửa]
- "patiner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)