patineur
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | patineur /pa.ti.nœʁ/ |
patineurs /pa.ti.nœʁ/ |
Giống cái | patineuse /pa.ti.nøz/ |
patineuses /pa.ti.nøz/ |
patineur /pa.ti.nœʁ/
- Người trượt băng.
- Hardi patineur — người trượt băng gan dạ
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)