Bước tới nội dung

patrimoine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pat.ʁi.mwan/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
patrimoine
/pat.ʁi.mwan/
patrimoines
/pat.ʁi.mwan/

patrimoine /pat.ʁi.mwan/

  1. Gia sản, di sản.
    Dilapider le patrimoine patermel — phung phí gia sản
    Les grandes découvertes sont patrimoine de tout le genre humain — các khám phá lớn là di sản chung của cả loài người

Tham khảo

[sửa]