patronner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pat.ʁɔ.ne/

Ngoại động từ[sửa]

patronner ngoại động từ /pat.ʁɔ.ne/

  1. Bảo trợ.
  2. Ủng hộ.
    Patronner une candidature — ủng hộ một trường hợp ứng cử

Ngoại động từ[sửa]

patronner ngoại động từ /pat.ʁɔ.ne/

  1. Cắt (quần áo) theo mẫu.
  2. bằng mẫu .

Tham khảo[sửa]