pauline

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɔ.ˌlɑɪn/

Tính từ[sửa]

pauline /ˈpɔ.ˌlɑɪn/

  1. (Tôn giáo) (thuộc) thánh Pôn.

Tham khảo[sửa]