Bước tới nội dung

paupérisation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɔ.pe.ʁi.za.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
paupérisation
/pɔ.pe.ʁi.za.sjɔ̃/
paupérisation
/pɔ.pe.ʁi.za.sjɔ̃/

paupérisation gc /pɔ.pe.ʁi.za.sjɔ̃/

  1. Sự bần cùng hóa.

Tham khảo

[sửa]