Bước tới nội dung

paviour

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

paviour

  1. Thợ lát (đường, sàn... ) ((từ hiếm, nghĩa hiếm) (cũng) paviour).

Tham khảo

[sửa]