Bước tới nội dung

pavoisement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pa.vwaz.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pavoisement
/pa.vwaz.mɑ̃/
pavoisement
/pa.vwaz.mɑ̃/

pavoisement /pa.vwaz.mɑ̃/

  1. (Từ hiếm; nghĩa ít dùng) Sự treo cờ.

Tham khảo

[sửa]