pavoisement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pa.vwaz.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
pavoisement /pa.vwaz.mɑ̃/ |
pavoisement /pa.vwaz.mɑ̃/ |
pavoisement gđ /pa.vwaz.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "pavoisement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)