peaceableness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpi.sə.bəl.nəs/
Danh từ
[sửa]peaceableness /ˈpi.sə.bəl.nəs/
- Xem peaceable
Tham khảo
[sửa]- "peaceableness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
peaceableness /ˈpi.sə.bəl.nəs/