Bước tới nội dung

pedantize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

pedantize ngoại động từ

  1. Làm thành thông thái rởm.
  2. Làm thành vẻ mô phạm.

Nội động từ

[sửa]

pedantize nội động từ

  1. Ra vẻ thông thái rởm.
  2. Ra vẻ mô phạm.

Tham khảo

[sửa]