Bước tới nội dung

pedestrianism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ə.ˌnɪ.zəm/

Danh từ

[sửa]

pedestrianism /.ə.ˌnɪ.zəm/

  1. Xem pedestrian

Tham khảo

[sửa]