pedestrianism
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ə.ˌnɪ.zəm/
Danh từ
[sửa]pedestrianism /.ə.ˌnɪ.zəm/
- Xem pedestrian
Tham khảo
[sửa]- "pedestrianism", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
pedestrianism /.ə.ˌnɪ.zəm/