pediment
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpɛ.də.mənt/
Danh từ
[sửa]pediment /ˈpɛ.də.mənt/
- (Kiến trúc) Trán tường.
Tham khảo
[sửa]- "pediment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
pediment /ˈpɛ.də.mənt/