peigne-cul
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pɛɲ.ky/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
peigne-cul /pɛɲ.ky/ |
peigne-culs /pɛɲ.ky/ |
peigne-cul gđ /pɛɲ.ky/
- (Thông tục) Đồ khốn nạn.
Tham khảo
[sửa]- "peigne-cul", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)