peigner
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pe.ɲe/
Ngoại động từ[sửa]
peigner ngoại động từ /pe.ɲe/
- Chải.
- Peigner ses cheveux — chải tóc
- peigner la laine — chải len
- (Nghĩa bóng) Chải chuốt.
- Peigner son style — chải chuốt lời văn
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "peigner". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)